Link bài làm của bạn: https://toanthcs.com/?run=test&type=bailamcuathisinh&key=28dd2c7955ce926456240b2ff0100bde

TRƯỜNG THCS PHÚ LẠC

LỚP: 6A

HỌ TÊN: PHẠM THIÊN TÚ

SBD 37

KIỂM TRA BÀI 3: CỘNG TRỪ SỐ NGUYÊN - SỐ HỌC 6

MÔN HỌC: SỐ HỌC

HÌNH THỨC:  TRẮC NGHIỆM - KHỐI LỚP: 6

Thời gian làm bài: 15 phút

Bắt đầu làm bài lúc: 00:06:24, 24/11/2023 ,  
Nộp bài vào lúc: 00:21:24, 24/11/2023  

ĐIỂM

0

 Lời phê:

BÀI LÀM CỦA BẠN CHƯA ĐẠT YÊU CẦU!

BẠN PHẠM THIÊN TÚ CHƯA NẮM VỮNG KIẾN THỨC ĐÃ HỌC. BẠN HÃY ÔN BÀI LẠI NHÉ.
SỰ CỐ GẮNG CỦA BẠN SẼ ĐƯỢC ĐỀN ĐÁP XỨNG ĐÁNG!

ĐỀ BÀI

Bạn hãy chọn câu trả lời đúng.

Câu 1: Tìm kết quả của phép tính: \( (-45) + (-11) =? \)

A. \( -66\) 
B. \( 56\) 
C. \( -56\) 
D. \( -46\) 

Câu 2: Tìm kết quả của phép tính sau: \( (-2023) + 2023 =? \)

A. \( -6066\)
B. \( 0 \)
C. \(  6066 \)
D. \( 2023 \)

Câu 3: Tìm kết quả của phép tính sau: \( (-566) + 566 =? \)

A. \( - 1132 \)
B. \( 566 \)
C. \( 1132 \)
D. \( 0 \)

Câu 4:

Tìm kết quả của phép cộng các số nguyên sau: \( (+1908)+ ( +245) + 92 + ( +55) =? \)

A. \( 2200\)
B. \( 2000\)
C. \( 2300\)
D. \( 2100\)

Câu 5: Tìm kết quả của phép tính: \( (-56) + (-12) =? \)

A. \( -58 \) 
B. \( -68 \) 
C. \( 68 \) 
D. \( -78 \) 

Câu 6: Tìm kết quả của phép tính sau: \( (- 99) +(+100) =? \)

A. \( -199\)
B. \( 1\)
C. \( -1\)
D. \( 199 \)

Câu 7: Tìm kết quả của phép tính sau: \( 2020+(-2023) =? \)

A. \( 3\)
B. \( 2043\)
C. \( -3\)
D. \( -4043\)

Câu 8:

Tìm kết quả của phép cộng hai số nguyên: \( 435+ ( +55) =? \)

A. \( 490 \)
B. \( 480 \)
C. \( 470 \)
D. \( 500 \)

Câu 9:

Tìm kết quả của phép cộng các số nguyên sau: \( (+34)+ ( +56) + 66 =? \)

A. \( 176\)
B. \( 156 \)
C. \( 166 \)
D. \( 100 \)

Câu 10: Tìm kết quả của phép tính: \( (-12) + (-70) =? \)

A. \( -92\) 
B. \( 82\) 
C. \( -72\) 
D. \( -82\) 

------------------------------------- HẾT ----------------------------------------

ĐÁP ÁN
1 - C
2 - B
3 - D
4 - C
5 - B
6 - B
7 - C
8 - A
9 - B
10 - D

------------------------------------------------- HẾT ---------------------------------------------------------

ĐÁP ÁN
1 - C
2 - B
3 - D
4 - C
5 - B
6 - B
7 - C
8 - A
9 - B
10 - D