KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
Cả năm: 35 tuần x 4 tiết = 140 tiết
📚 Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết
📚 Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết
Mạch kiến thức |
Số và đại số |
Hình học và đo lường |
Một số yếu tố thống kê và Xác suất |
Hoạt động thực hành và trải nghiệm |
🥪 Ước lượng thời gian |
43% |
36% |
14% |
7% |
🥪 Số tiết dự kiến |
60 |
50 |
20 |
10 |
🥪 Số tiết dùng kiểm tra |
4 |
2 |
2 |
|
THỜI LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH THEO MẠCH KIẾN THỨC
|
📙 Học kỳ 1 |
📙 Học kỳ 2 |
🍰 Số và Đại số |
28 |
28 |
🍰 Hình học và Đo lường |
25 |
25 |
🍰 Một số yêu tố Thống kê và Xác suất |
10 |
7 |
🍰 Thực hành và trải nghiệm |
5 |
4 |
🍰 Kiểm tra |
4 |
4 |
Cộng |
72 |
68 |
📚 HỌC KÌ I
STT
|
Bài học (1) |
Số tiết (2) |
Thời điểm (3) |
Thiết bị dạy học (4) |
Địa điểm dạy học (5) |
|||
Tên chủ đề |
Chương |
Tên bài |
Số tiết |
Tiết PPCT |
|
|
|
|
1 |
Đại số |
1 |
2 |
1 |
Tuần 1 |
Phiếu HT, bảng phụ hoặc Phòng máy chiếu |
Lớp học |
|
2 |
Đại số |
1 |
2 |
2 |
SGK, SGV |
Lớp học |
||
3 |
Hình học |
3 |
2 |
1 |
Phiếu học tập, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
4 |
Hình học |
3 |
2 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
|||
5 |
Đại số |
1 |
3 |
Tuần 2 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
6 |
Đại số |
1 |
4 |
4 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
7 |
Hình học |
3 |
Bài 2: Diện tích xung quanh và thể tích của hình hộp chữ nhật, hình lập phương. ( Tiết 1 ) |
2 |
3 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
|
8 |
Hình học |
3 |
Bài 2: Diện tích xung quanh và thể tích của hình hộp chữ nhật, hình lập phương. ( Tiết 2 ) |
2 |
4 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
|
9 |
Đại số |
1 |
4 |
5 |
Tuần 3 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
10 |
Đại số |
1 |
4 |
6 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
11 |
Hình học |
3 |
Bài 3: Hình lăng trụ đứng tam giác – Hình lăng trụ đứng tứ giác. ( Tiết 1) |
2 |
5 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
|
12 |
Hình học |
3 |
Bài 3: Hình lăng trụ đứng tam giác – Hình lăng trụ đứng tứ giác. ( Tiết 2) |
2 |
6 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
|
13 |
Đại số |
1 |
2 |
7 |
Tuần 4 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
14 |
Đại số |
1 |
2 |
8 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
15 |
Hình học |
3 |
3 |
7 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
16 |
Hình học |
3 |
3 |
8 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
17 |
Đại số |
1 |
2 |
9 |
Tuần 5 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
18 |
Đại số |
1 |
2 |
10 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
19 |
Hình học |
3 |
3 |
9 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
20 |
Hình học |
3 |
1 |
10 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
21 |
Đại số |
1 |
1 |
11 |
Tuần 6 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
22 |
Đại số |
1 |
4 |
12 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
23 |
Hình học |
3 |
|
11 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
24 |
Hình học |
3 |
|
12 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
25 |
Đại số |
1 |
4 |
13 |
Tuần 7 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
26 |
Đại số |
1 |
4 |
14 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
27 |
Hình học |
4 |
2 |
13 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
28 |
Hình học |
4 |
2 |
14 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
29 |
Đại số |
1 |
4 |
15 |
Tuần 8 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
30 |
Đại số |
2 |
|
16 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
31 |
Hình học |
4 |
3 |
15 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
32 |
Hình học |
4 |
3 |
16 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
33 |
Đại số |
2 |
4 |
17 |
Tuần 9 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
34 |
Đại số |
2 |
4 |
18 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
35 |
Hình học |
4 |
3 |
17 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
36 |
Hình học |
4 |
1 |
18 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
37 |
Đại số |
2 |
Kiểm tra giữa kỳ I ( tiết 1) |
1 |
19 |
Tuần 10 |
Bút, MTCT |
Lớp học |
38 |
Đại số |
2 |
Kiểm tra giữa kỳ I ( Tiết 2) |
1 |
20 |
Bút, MTCT |
Lớp học |
|
39 |
Hình học |
4 |
4 |
19 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
40 |
Hình học |
4 |
4 |
20 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
41 |
Đại số |
2 |
4 |
21 |
Tuần 11 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
42 |
Đại số |
2 |
4 |
22 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
43 |
Hình học |
4 |
4 |
21 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
44 |
Hình học |
4 |
4 |
22 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
45 |
Đại số |
2 |
4 |
23 |
Tuần 12 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
46 |
Đại số |
2 |
4 |
24 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
47 |
Hình học |
4 |
2 |
23 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
48 |
Hình học |
4 |
2 |
24 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
49 |
Đại số |
2 |
4 |
25 |
Tuần 13 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
50 |
Đại số |
2 |
3 |
26 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
51 |
Hình học |
4 |
1 |
25 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Phòng máy |
||
52 |
Hình học |
4 |
1 |
26 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
||
53 |
Đại số |
2 |
3 |
27 |
Tuần 14 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
54 |
Đại số |
2 |
3 |
28 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
55 |
Thống kê |
5 |
2 |
1 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
56 |
Thống kê |
5 |
2 |
2 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
57 |
Đại số |
2 |
1 |
29 |
Tuần 15 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
58 |
Đại số |
2 |
3 |
30 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
59 |
Thống kê |
5 |
3 |
3 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
60 |
Thống kê |
5 |
3 |
4 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
61 |
Đại số |
2 |
3 |
31 |
Tuần 16 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
62 |
Đại số |
2 |
3 |
32 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
63 |
Thống kê |
5 |
3 |
5 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
64 |
Thống kê |
5 |
2 |
6 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
65 |
Thống kê |
5 |
2 |
7 |
Tuần 17 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
|
66 |
Thống kê |
5 |
1 |
8 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
67 |
Thống kê |
5 |
1 |
9 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
||
68 |
Thống kê |
5 |
Ôn tập kiểm tra cuối học kì 1 ( tiết 1) |
2 |
10 |
Tuần 18 |
SGK, SGV, MTCT |
Lớp học |
69 |
Thống kê |
5 |
Ôn tập kiểm tra cuối học kì 1 ( tiết 2) |
2 |
11 |
Bút, MTCT |
Lớp học |
|
70 |
Thống kê |
5 |
Kiểm tra cuối học kì 1 ( tiết 1 ) |
2 |
12 |
Bút, MTCT |
Lớp học |
|
71 |
Hình học |
5 |
Kiểm tra cuối học kì 1 ( tiết 2 ) |
27 |
27 |
SGK, SGV, MTCT, THƯỚC KẺ |
Lớp học |
|
72 |
Thống kê |
5 |
Trả bài kiểm tra cuối học kì 1. |
1 |
13 |
|
|
|