🍁 KẾ HOẠCH HỌC TẬP
Cả năm: 35 tuần x 4 tiết = 140 tiết;
Học kì I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết
Học kì II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết
HỌC KÌ I
STT
|
BÀI HỌC
(1)
|
SỐ TIẾT
(2)
|
THỜI ĐIỂM
(3)
|
HS CHUẨN BỊ
(4)
|
KẾT QUẢ
(KQ)
(5)
|
Tên chủ đề
|
Hoạt động
|
Tên bài
|
Số tiết
|
Tiết PPCT
|
|
|
ĐẠT: KQ≥ 5
CĐ: KQ<5
|
1
|
Số học
|
|
Bài 1. Tập hợp. Phần tử của tập hợp
|
1
|
1
|
Tuần 1
|
|
|
2
|
Số học
|
|
Bài 2. Tập hợp số tự nhiên. Ghi số tự nhiên
|
1
|
2
|
|
|
3
|
Số học
|
|
Bài 3. Các phép tính trong tập hợp số tự nhiên
|
1
|
3
|
|
|
4
|
Số học
|
|
Bài 4. Lũy thừa với số mũ tự nhiên
|
2
|
4
|
|
|
5
|
Số học
|
|
Bài 4. Lũy thừa với số mũ tự nhiên
|
5
|
Tuần 2
|
|
|
6
|
Số học
|
|
Bài 5. Thứ tự thực hiện các phép tính
|
2
|
6-7
|
|
|
7
|
Số học
|
|
Bài 6. Chia hết và chia có dư. Tính chất chia hết của một tổng
|
2
|
8
|
|
|
8
|
Số học
|
|
Bài 6. Chia hết và chia có dư. Tính chất chia hết của một tổng
|
9
|
Tuần 3
|
|
|
9
|
Số học
|
|
Bài 7. Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5
|
1
|
10
|
|
|
10
|
Số học
|
|
Bài 8. Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9
|
1
|
11
|
|
|
11
|
Số học
|
|
Bài 9. Ước và bội
|
1
|
12
|
|
|
12
|
Số học
|
|
Bài 10. Số nguyên tố. Hợp số. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố
|
2
|
13-14
|
Tuần 4
|
|
|
13
|
Hình học
|
|
Bài 1. Hình vuông - Tam giác đều - Lục giác đều
( Việc tạo lục giác đều thông qua lắp ghép các tam giác đều – HS tự làm ở nhà )
|
3
|
1-2
|
|
|
14
|
TH&TN
(Số)
|
|
Bài 11. Hoạt động thực hành và trải nghiệm
|
1
|
15
|
Tuần 5
|
|
|
15
|
Số học
|
|
Bài 12. Ước chung. Ước chung lớn nhất
|
3
|
16
|
|
|
16
|
Hình học
|
|
Bài 1. Hình vuông - Tam giác đều - Lục giác đều
|
3
|
3
|
|
|
17
|
Hình học
|
|
Bài 2. Hình chữ nhật - Hình thoi - Hình bình hành - Hình thang cân
|
4
|
4
|
|
|
18
|
Số học
|
KTTX
|
Bài 12. Ước chung. Ước chung lớn nhất
|
3
|
17-18
|
Tuần 6
|
|
|
19
|
Hình học
|
|
Bài 2. Hình chữ nhật - Hình thoi - Hình bình hành - Hình thang cân
|
4
|
5-6
|
|
|
20
|
Số học
|
|
Bài 13. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất
|
3
|
19-20
|
Tuần 7
|
|
|
21
|
Hình học
|
|
Bài 2. Hình chữ nhật - Hình thoi - Hình bình hành - Hình thang cân
|
4
|
7
|
|
|
22
|
Hình học
|
|
Bài 3. Chu vi và diện tích của một số hình trong thực tiễn
|
2
|
8
|
|
|
23
|
Số học
|
|
Bài 13. Bội chung. Bội chung nhỏ nhất
|
3
|
21
|
Tuần 8
|
|
|
24
|
TH&TN
Số
|
|
Bài 14. Hoạt động thực hành và trải nghiệm
|
1
|
22
|
|
|
25
|
Hình học
|
|
Bài 3. Chu vi và diện tích của một số hình trong thực tiễn
|
2
|
9
|
|
|
26
|
TH&TN
Hình
|
|
Bài 4. Hoạt động thực hành và trải nghiệm
Tính chu vi và diện tích của một số hình trong thực tiễn.
|
1
|
10
|
|
|
27
|
Số học
|
|
Bài tập cuối chương 1
|
1
|
23
|
Tuần 9
|
|
|
Ôn tập giữa học kì 1
|
1
|
24
|
28
|
Hình học
|
KTTX
|
Bài 5: Bài tập cuối chương 3
|
1
|
11
|
|
|
|
Ôn tập giữa học kì 1
|
1
|
12
|
29
|
Số học
|
|
Kiểm tra giữa học kì 1
|
1
|
25
|
Tuần 10
|
|
|
30
|
Hình học
|
|
Kiểm tra giữa học kì 1
|
1
|
13
|
|
|
31
|
Số học
|
|
Bài 1. Số nguyên âm và tập hợp các số nguyên
|
2
|
26
|
|
|
32
|
Thống kê
|
|
Bài 1. Thu thập và phân loại dữ liệu
|
2
|
1
|
|
|
33
|
Số học
|
|
Bài 1. Số nguyên âm và tập hợp các số nguyên
|
2
|
27
|
Tuần 11
|
|
|
34
|
Số học
|
|
Bài 2. Thứ tự trong tập hợp số nguyên
|
1
|
28
|
|
|
35
|
Số học
|
|
Bài 3. Phép cộng và phép trừ hai số nguyên
|
5
|
29
|
|
|
36
|
Thống kê
|
|
Bài 1. Thu thập và phân loại dữ liệu
|
2
|
2
|
|
|
37
|
Số học
|
|
Bài 3. Phép cộng và phép trừ hai số nguyên
|
5
|
30-32
|
Tuần 12
|
|
|
38
|
Thống kê
|
|
Bài 2. Biểu diễn dữ liệu trên bảng
|
2
|
3
|
|
|
39
|
Số học
|
|
Bài 3. Phép cộng và phép trừ hai số nguyên
|
5
|
33
|
Tuần 13
|
|
|
40
|
Số học
|
|
Bài 4. Phép nhân và phép chia hết hai số nguyên
|
5
|
34-35
|
|
|
41
|
Thống kê
|
|
Bài 2. Biểu diễn dữ liệu trên bảng
|
2
|
4
|
|
|
42
|
Số học
|
|
Bài 4. Phép nhân và phép chia hết hai số nguyên
|
5
|
36-38
|
Tuần 14
|
|
|
42
|
Thống kê
|
KTTX
|
Bài 3. Biểu đồ tranh
|
2
|
5
|
|
|
44
|
TH&TN
Số
|
|
Bài 5. Hoạt động thực hành và trải nghiệm:
Vui học cùng số nguyên
|
1
|
39
|
Tuần 15
|
|
|
45
|
Số học
|
|
Bài 6: Bài tập cuối chương 2
|
2
|
40-41
|
|
|
46
|
Thống kê
|
|
Bài 3. Biểu đồ tranh
|
2
|
6
|
|
|
47
|
Số học
|
|
Ôn tập cuối học kì 1
|
3
|
42-44
|
Tuần 16
|
|
|
48
|
Thống kê
|
|
Bài 4. Biểu đồ cột – Biểu đồ cột kép
|
4
|
7
|
|
|
49
|
Số học
|
|
Kiểm tra cuối học kì 1
|
2
|
45-46
|
Tuần 17
|
|
|
50
|
Thống kê
|
|
Bài 4. Biểu đồ cột – Biểu đồ cột kép
|
4
|
8-9
|
|
|
51
|
Thống kê
|
|
Bài 4. Biểu đồ cột – Biểu đồ cột kép
|
4
|
10
|
Tuần 18
|
|
|
52
|
TH&TN
|
|
Bài 5. Hoạt động thực hành và trải nghiệm:
Thu thập dữ liệu về nhiệt độ trong tuần tại địa phương
( Sử dụng phần mềm vẽ biểu đồ tranh, cột, kép – Khuyến khích HS tự thực hiện )
|
1
|
11
|
|
|
53
|
Thống kê
|
|
Bài tập cuối chương 4
|
1
|
12
|
|
|
54
|
Số học
|
|
Trả bài kiểm tra cuối kì 1
|
1
|
47
|
|
|
|
HỌC KÌ II
STT
|
BÀI HỌC
(1)
|
SỐ TIẾT
(2)
|
THỜI ĐIỂM
(3)
|
HS CHUẨN BỊ
(4)
|
KẾT QUẢ
( KQ)
(5)
|
Tên chủ đề
|
Hoạt động
|
Tên bài
|
Số tiết
|
Tiết PPCT
|
|
|
ĐẠT: KQ≥ 5
CĐ: KQ<5
|
1
|
Số học
|
|
Bài 1. Phân số với tử số và mẫu số là số nguyên
|
2
|
48-49
|
Tuần 19
|
|
|
2
|
Hình học
|
|
Bài 1. Hình có trục đối xứng
|
2
|
14-15
|
|
|
3
|
Số học
|
|
Bài 2. Tính chất cơ bản của phân số
|
2
|
50-51
|
Tuần 20
|
|
|
4
|
Hình học
|
|
Bài 2. Hình có tâm đối xứng
|
2
|
16-17
|
|
|
5
|
Số học
|
|
Bài 3. So sánh phân số
|
2
|
52-53
|
Tuần 21
|
|
|
6
|
Hình học
|
|
Bài 3. Vai trò của tính đối xứng trong thế giới tự nhiên
|
1
|
18
|
|
|
7
|
TH&TN
|
|
Bài 4. Hoạt động thực hành và trải nghiệm
( Phần thực hành với phần mềm toán học Geogebra – Khuyến khích HS tự thực hiện nếu có điều kiện )
|
1
|
19
|
|
|
8
|
Số học
|
|
Bài 4. Phép cộng và phép trừ phân số
|
2
|
54-55
|
Tuần 22
|
|
|
9
|
Hình học
|
|
Bài tập cuối chương 7
|
1
|
20
|
|
|
10
|
Hình học
|
|
Bài 1. Điểm. Đường thẳng
|
2
|
21
|
|
|
11
|
Số học
|
KTTX
|
Bài 5. Phép nhân và phép chia phân số
|
2
|
56-57
|
Tuần 23
|
|
|
12
|
Hình học
|
|
Bài 1. Điểm. Đường thẳng
|
2
|
22
|
|
|
13
|
Hình học
|
|
Bài 2. Ba điểm thẳng hàng. Ba điểm không thẳng hàng
|
2
|
23
|
|
|
14
|
Số học
|
|
Bài 6. Giá trị phân số của một số
|
2
|
58-59
|
Tuần 24
|
|
|
15
|
Hình học
|
|
Bài 2. Ba điểm thẳng hàng. Ba điểm không thẳng hàng
|
2
|
24
|
|
|
16
|
Hình học
|
|
Bài 3. Hai đường thẳng cắt nhau, song song. Tia
|
2
|
25
|
|
|
17
|
Số học
|
|
Bài 7. Hỗn số
|
2
|
60-61
|
Tuần 25
|
|
|
18
|
Hình học
|
|
Bài 3. Hai đường thẳng cắt nhau, song song. Tia
|
2
|
26
|
|
|
19
|
Hình học
|
|
Bài 4. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng
|
2
|
27
|
|
|
20
|
TH&TN
|
|
Bài 8. Hoạt động thực hành và trải nghiệm: Phân số ở quanh ta
|
1
|
62
|
Tuần 26
|
|
|
21
|
Số học
|
|
Bài 9: Bài tập cuối chương 5
|
1
|
63
|
|
|
22
|
Hình học
|
|
Bài 4. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng
|
2
|
28
|
|
|
23
|
Hình học
|
|
Ôn tập giữa kì 2
|
1
|
29
|
|
|
24
|
Số học
|
|
Ôn tập giữa học kì 2
|
1
|
64
|
Tuần 27
|
|
|
25
|
Số học
|
|
Kiểm tra giữa học kì 2
|
1
|
65
|
|
|
26
|
Hình học
|
|
Kiểm tra giữa học kì 2
|
1
|
30
|
|
|
27
|
Hình học
|
|
Bài 5. Trung điểm của đoạn thẳng
|
3
|
31
|
|
|
28
|
Số học
|
|
Bài 1. Số thập phân
|
1
|
66
|
Tuần 28
|
|
|
29
|
Số học
|
|
Bài 2. Các phép tính với số thập phân
|
1
|
67
|
|
|
30
|
Hình học
|
KTTX
|
Bài 5. Trung điểm của đoạn thẳng
|
3
|
32-33
|
|
|
31
|
Số học
|
|
Bài 3. Làm tròn số thập phân. Ước lượng kết quả
|
1
|
68
|
Tuần 29
|
|
|
32
|
Số học
|
|
Bài 4. Tỉ số và tỉ số phần trăm
|
1
|
69
|
|
|
33
|
Hình học
|
|
Bài 6. Góc
|
2
|
34-35
|
|
|
34
|
Số học
|
|
Bài 5. Bài toán về tỉ số phần trăm
|
2
|
70-71
|
Tuần 30
|
|
|
35
|
Hình học
|
|
Bài 7. Số đo góc. Các góc đặc biệt
|
3
|
36-37
|
|
|
36
|
TH&TN
|
|
Bài 6. Hoạt động thực hành và trải nghiệm
- Hoạt động 1: tìm hiểu một số kiến thức về tài chính.
- Hoạt động 2: Thực hành các kiến thức Toán học vào thực tiễn và các chủ đề liên môn.
- Hoạt động 3: Tổ chức các hoạt động ngoài giờ chính khóa: khuyến khích HS tự tìm hiểu.
|
1
|
72
|
Tuần 31
|
|
|
37
|
Số học
|
|
Bài 7: Bài tập cuối chương 6
|
1
|
73
|
|
|
38
|
Hình học
|
|
Bài 7. Số đo góc. Các góc đặc biệt
|
3
|
38
|
|
|
39
|
TH&TN
|
|
Bài 8. Hoạt động thực hành và trải nghiệm
|
1
|
39
|
|
|
40
|
Số học
|
|
Ôn tập cuối học kì 2
|
1
|
74
|
Tuần 32
|
|
|
41
|
Hình học
|
|
Bài tập cuối chương 8
|
1
|
40
|
|
|
|
|
Ôn tập cuối học kì 2
|
2
|
41 , 42
|
42
|
Xác xuất
|
|
Bài 1. Phép thử nghiệm - Sự kiện
|
3
|
13-15
|
Tuần 33
|
|
|
43
|
Xác xuất
|
|
Bài 2. Xác suất thực nghiệm
|
3
|
16
|
|
|
44
|
Số học
|
|
Kiểm tra cuối học kì 2
|
1
|
75
|
Tuần 34
|
|
|
45
|
Hình học
|
|
Kiểm tra cuối học kì 2
|
1
|
43
|
|
|
46
|
Xác xuất
|
|
Bài 2. Xác suất thực nghiệm
|
3
|
17-18
|
|
|
47
|
TH&TN
|
|
Bài 3. Hoạt động thực hành và trải nghiệm:
Xác suất thực nghiệm trong trò chơi may rủi
|
1
|
19
|
Tuần 35
|
|
|
48
|
Xác xuất
|
|
Bài 4: Bài tập cuối chương 9
|
2
|
20-21
|
|
|
49
|
Xác xuất
|
|
Trả bài kiểm tra cuối kì 2
|
1
|
22
|
|
|