Link bài làm của bạn: https://toanthcs.com/?run=test&type=bailamcuathisinh&key=34173cb38f07f89ddbebc2ac9128303f

TRƯỜNG thcs phú lạc

LỚP: 6B

HỌ TÊN: Mai Đình Hưng LONG

SBD

KIỂM TRA BÀI 3: CỘNG TRỪ SỐ NGUYÊN - SỐ HỌC 6

MÔN HỌC: SỐ HỌC

HÌNH THỨC:  TRẮC NGHIỆM - KHỐI LỚP: 6

Thời gian làm bài: 15 phút

Bắt đầu làm bài lúc: 20:13:46, 22/11/2023 ,  
Nộp bài vào lúc: 20:28:46, 22/11/2023  

ĐIỂM

8

 Lời phê:

BẠN ĐÃ HOÀN THÀNH RẤT TỐT BÀI KIỂM TRA NÀY!

BẠN Mai Đình Hưng LONG ĐÃ NẮM VỮNG CÁC KIẾN THỨC ĐÃ HỌC.

ĐỀ BÀI

Bạn hãy chọn câu trả lời đúng.

Câu 1: Tìm kết quả của phép tính sau: \( (-78) + 78 =? \)

A. \( 0 \)
B. \(  156\)
C. \( 78\)
D. \( -156 \)

Câu 2: Tìm kết quả của phép tính: \( (-2020) + (-2021) + (-2022)=? \)

A. \( -6053\) 
B. \( -6083\) 
C. \( 6053\) 
D. \( -6063\) 

Câu 3:

Tìm kết quả của phép cộng hai số nguyên: \( 9012+ ( +688) =? \)

A. \( 9700\)
B. \( 9000\)
C. \( 9800\)
D. \( 9600\)

Câu 4: Tìm kết quả của phép tính: \( (-33) + (-15) + (-12)=? \)

A. \( -70\) 
B. \( -80\) 
C. \( -60\) 
D. \( 50\) 

Câu 5: Tìm kết quả của phép tính sau: \( (- 99) +(+100) =? \)

A. \( 1\)
B. \( -199\)
C. \( 199 \)
D. \( -1\)

Câu 6:

Tìm kết quả của phép cộng các số nguyên sau: \( (+370)+ ( +200) + 30=? \)

A. \( 500\)
B. \( 573\)
C. \( 590\)
D. \( 600\)

Câu 7: Tìm kết quả của phép tính sau: \( (- 590) +(+300) =? \)

A. \( -200\)
B. \( 290\)
C. \( -890\)
D. \( -290 \)

Câu 8: Tìm kết quả của phép tính: \( (-333) + (-555) =? \)

A. \( -888\) 
B. \( -788\) 
C. \( 888\) 
D. \( -988\) 

Câu 9: Tìm kết quả của phép tính sau: \( (-2023) + 2023 =? \)

A. \( 2023 \)
B. \(  6066 \)
C. \( 0 \)
D. \( -6066\)

Câu 10:

Tìm kết quả của phép cộng các số nguyên sau: \( (+34)+ ( +56) + 66 =? \)

A. \( 166 \)
B. \( 156 \)
C. \( 176\)
D. \( 100 \)

------------------------------------- HẾT ----------------------------------------

ĐÁP ÁN
1 - A
2 - D
3 - A
4 - C
5 - A
6 - D
7 - D
8 - A
9 - C
10 - B

------------------------------------------------- HẾT ---------------------------------------------------------

ĐÁP ÁN
1 - A
2 - D
3 - A
4 - C
5 - A
6 - D
7 - D
8 - A
9 - C
10 - B