Link bài làm của bạn: https://toanthcs.com/?run=test&type=bailamcuathisinh&key=b6d767d2f8ed5d21a44b0e5886680cb9

TRƯỜNG THCS VÕ LÂM

LỚP: 6A3

HỌ TÊN: NGUYỄN NGỌC CHÂM

SBD 12

KIỂM TRA BÀI 3: CỘNG TRỪ SỐ NGUYÊN - SỐ HỌC 6

MÔN HỌC: SỐ HỌC

HÌNH THỨC:  TRẮC NGHIỆM - KHỐI LỚP: 6

Thời gian làm bài: 15 phút

Bắt đầu làm bài lúc: 19:47:03, 22/11/2023 ,  
Nộp bài vào lúc: 20:02:03, 22/11/2023  

ĐIỂM

0

 Lời phê:

BÀI LÀM CỦA BẠN CHƯA ĐẠT YÊU CẦU!

BẠN NGUYỄN NGỌC CHÂM CHƯA NẮM VỮNG KIẾN THỨC ĐÃ HỌC. BẠN HÃY ÔN BÀI LẠI NHÉ.
CHÚC BẠN MAY MẮN LẦN SAU!

ĐỀ BÀI

Bạn hãy chọn câu trả lời đúng.

Câu 1:

Tìm kết quả của phép cộng hai số nguyên: \( (+2000)+ ( +2023) =? \)

A. \( 4023\)
B. \( 2023 \)
C. \( 2032\)
D. \( 4013\)

Câu 2: Tìm kết quả của phép tính: \( (-333) + (-555) =? \)

A. \( 888\) 
B. \( -988\) 
C. \( -888\) 
D. \( -788\) 

Câu 3:

Tìm kết quả của phép cộng các số nguyên sau: \( (+34)+ ( +56) + 66 =? \)

A. \( 176\)
B. \( 166 \)
C. \( 156 \)
D. \( 100 \)

Câu 4: Tìm kết quả của phép tính sau: \( (-566) + 566 =? \)

A. \( 0 \)
B. \( 1132 \)
C. \( - 1132 \)
D. \( 566 \)

Câu 5:

Tìm kết quả của phép cộng các số nguyên sau: \( (+204)+ ( +156) + 30=? \)

A. \( 390 \)
B. \( 370\)
C. \( 360\)
D. \( 380\)

Câu 6: Tìm kết quả của phép tính sau: \( (-2023) + 2023 =? \)

A. \( -6066\)
B. \( 2023 \)
C. \( 0 \)
D. \(  6066 \)

Câu 7: Tìm kết quả của phép tính sau: \( 567+(-17) =? \)

A. \( -550 \)
B. \( -584 \)
C. \( 550 \)
D. \( 584\)

Câu 8: Tìm kết quả của phép tính: \( (-44) + (-35) + (-10)=? \)

A. \( -99\) 
B. \( -89\) 
C. \( 79\) 
D. \( -109\) 

Câu 9: Tìm kết quả của phép tính sau: \( 2000+(-10000) =? \)

A. \( -8000\)
B. \( -12000\)
C. \( -9000\)
D. \( 8000 \)

Câu 10: Tìm kết quả của phép tính: \( (-56) + (-12) =? \)

A. \( -58 \) 
B. \( -68 \) 
C. \( 68 \) 
D. \( -78 \) 

------------------------------------- HẾT ----------------------------------------

ĐÁP ÁN
1 - A
2 - C
3 - C
4 - A
5 - A
6 - C
7 - C
8 - B
9 - A
10 - B

------------------------------------------------- HẾT ---------------------------------------------------------

ĐÁP ÁN
1 - A
2 - C
3 - C
4 - A
5 - A
6 - C
7 - C
8 - B
9 - A
10 - B